• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm tối, làm u ám (bầu trời)===== =====Làm sạm (da...)===== =====Làm thẫm (màu...)===== =====Làm buồn ...)
    Hiện nay (17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dɑ:kən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    ::[[not]] [[to]] [[darken]] [[somebody's]] [[door]] [[again]]
    ::[[not]] [[to]] [[darken]] [[somebody's]] [[door]] [[again]]
    ::không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
    ::không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[darkened]]
     +
    *Ving: [[darkening]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm đen=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm tối=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make dark or darker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become dark or darker.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm đen=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darken darken] : National Weather Service
    +
    =====làm tối=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=darken darken] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[becloud]] , [[bedim]] , [[blacken]] , [[cloud over]] , [[cloud up]] , [[deepen]] , [[dim]] , [[eclipse]] , [[fog]] , [[gray]] , [[haze]] , [[make dim]] , [[murk]] , [[obfuscate]] , [[obscure]] , [[overcast]] , [[overshadow]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[tone down ]]* , [[adumbrate]] , [[benight]] , [[cloud]] , [[confuse]] , [[discolor]] , [[dull]] , [[gloom]] , [[infuscate]] , [[perplex]] , [[sully]] , [[tarnish]] , [[tint]] , [[umber]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[brighten]] , [[illuminate]] , [[lighten]] , [[whiten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'dɑ:kən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tối, làm u ám (bầu trời)
    Làm sạm (da...)
    Làm thẫm (màu...)
    Làm buồn rầu, làm buồn phiền

    Nội động từ

    Tối sầm lại (bầu trời)
    Sạm lại (da...)
    Thẫm lại (màu...)
    Buồn phiền
    to darken counsel
    làm cho vấn đề rắc rối
    not to darken somebody's door again
    không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm đen
    làm tối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X