-
(Khác biệt giữa các bản)(sao Hỏa là Mars =.=")
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ma:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Tỳ vết, điểm ô nhục==========Tỳ vết, điểm ô nhục=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm xây xát=====+ - + - =====làm xước=====+ - + - =====sự hư hỏng=====+ - + - =====vết xước=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Damage, ruin, mutilate, deface, spoil, scar, disfigure:The surface of the table was marred by a deep scratch.=====+ - + - =====Damage, wreck, ruin, impair, harm, hurt, blight, blot, taint,stain, tarnish: She claims that her reputation was marred bythe article.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====(marred, marring) 1 ruin.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm xây xát=====- =====Impair the perfection of;spoil; disfigure. [OE merran hinder]=====+ =====làm xước=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự hư hỏng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mar mar] : National Weather Service+ =====vết xước=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mar&submit=Search mar] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mar mar]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mar mar]: Chlorine Online+ =====verb=====- *[http://foldoc.org/?query=mar mar] :Foldoc+ :[[bend]] , [[blemish]] , [[blight]] , [[blot]] , [[break]] , [[bruise]] , [[deface]] , [[deform]] , [[detract]] , [[ding ]]* , [[disfigure]] , [[foul up]] , [[harm]] , [[impair]] , [[injure]] , [[louse up]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[mess up ]]* , [[mutilate]] , [[queer ]]* , [[rough up]] , [[ruin]] , [[scar]] , [[scratch]] , [[shake up]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[tweak]] , [[vitiate]] , [[warp]] , [[wreck]] , [[damage]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[hurt]] , [[prejudice]] , [[botch]] , [[mark]] , [[nick]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[heal]] , [[help]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , blemish , blight , blot , break , bruise , deface , deform , detract , ding * , disfigure , foul up , harm , impair , injure , louse up , maim , mangle , mess up * , mutilate , queer * , rough up , ruin , scar , scratch , shake up , spoil , stain , sully , taint , tarnish , tweak , vitiate , warp , wreck , damage , detract from , disserve , flaw , hurt , prejudice , botch , mark , nick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ