-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi xe đạp===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bơ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈsaɪ.klɪŋ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đi xe đạp==========Sự đi xe đạp=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bơm lại=====- =====bơm lại=====+ =====tái chuyển=====- + - =====tái chuyển=====+ - + == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công có chu kỳ=====- =====công có chu kỳ=====+ =====sự chuyển dung lượng=====- + - =====sự chuyển dung lượng=====+ - + == Đo lường & điều khiển==== Đo lường & điều khiển==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu kỳ=====- =====chu kỳ=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[moving]] [[or]] [[operating]] [[in]] [[a]] [[cycle]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[series]] [[or]] [[pattern]] [[of]] [[periodic]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[value]] [[of]] [[a]] [[controlled]] [[variable]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[moving]] [[or]] [[operating]] [[in]] [[a]] [[cycle]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[series]] [[or]] [[pattern]] [[of]] [[periodic]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[value]] [[of]] [[a]] [[controlled]] [[variable]].- ''Giải thích VN'': Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.''Giải thích VN'': Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dao động=====- =====sự dao động=====+ =====sự luân chuyển=====- + =====sự quay vòng=====- =====sự luân chuyển=====+ =====sự xoay vòng=====- + - =====sự quay vòng=====+ - + - =====sự xoay vòng=====+ ::[[thermal]] [[cycling]]::[[thermal]] [[cycling]]::sự xoay vòng nhiệt::sự xoay vòng nhiệt- =====tuần hoàn=====+ =====tuần hoàn=====::[[cycling]] [[plant]]::[[cycling]] [[plant]]::thiết bị tuần hoàn::thiết bị tuần hoàn- =====vòng tuần hoàn=====+ =====vòng tuần hoàn=====- + =====vòng lặp chu kỳ=====- =====vòng lặp chu kỳ=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[moving]] [[or]] [[operating]] [[in]] [[a]] [[cycle]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[series]] [[of]] [[operations]] [[in]] [[a]] [[processing]] [[plant]] [[that]] [[are]] [[repeated]] [[periodically]] [[in]] [[the]] [[same]] [[sequence]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[moving]] [[or]] [[operating]] [[in]] [[a]] [[cycle]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[series]] [[of]] [[operations]] [[in]] [[a]] [[processing]] [[plant]] [[that]] [[are]] [[repeated]] [[periodically]] [[in]] [[the]] [[same]] [[sequence]].- ''Giải thích VN'': Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.''Giải thích VN'': Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.+ == Xây dựng==+ =====việc đạp xe đạp=====- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cycling cycling] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycling cycling] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Đo lường & điều khiển
chu kỳ
Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable. Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.
Kỹ thuật chung
vòng lặp chu kỳ
Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include:a series of operations in a processing plant that are repeated periodically in the same sequence. Giải thích VN: Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ