• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô...)
    Hiện nay (14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ga:bl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Garbled]]
    -
    =====bóp méo=====
    +
    *Ving: [[Garbling]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm sai lệch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warp, distort, twist, corrupt, adulterate, slant, colour,mangle, mutilate, pervert, doctor, falsify, misrepresent, belie,misstate, misquote, misreport, mistranslate, misrender;misunderstand, misconstrue, misread: She has garbled the storyand it makes no sense. I've garbled your message completely. 2confuse, mix up, jumble, mumble, mutter: He garbles his wordsso badly that I cannot understand him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unintentionally distort or confuse (facts, messages,etc.).=====
    +
    -
    =====A mutilate in order to misrepresent. b make (usu.unfair or malicious) selections from (facts, statements, etc.).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Garbler n. [It. garbellare f. Arab. garbala sift, perh. f.LL cribellare to sieve f. L cribrum sieve]=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====bóp méo=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm sai lệch=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[belie]] , [[color]] , [[confuse]] , [[corrupt]] , [[distort]] , [[doctor]] , [[falsify]] , [[jumble]] , [[misinterpret]] , [[mislead]] , [[misquote]] , [[misstate]] , [[mutilate]] , [[obscure]] , [[pervert]] , [[slant]] , [[tamper with]] , [[twist]] , [[warp]] , [[cull]] , [[disguise]] , [[mangle]] , [[misrepresent]] , [[scramble]] , [[sift]] , [[slur]] , [[wrench]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decipher]] , [[order]] , [[pronounce]] , [[represent]] , [[translate]] , [[unscramble]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ga:bl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
    Trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bóp méo

    Kỹ thuật chung

    làm sai lệch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X