-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(thêm link)
Dòng 4: Dòng 4: Cách viết khác [[sombre]]Cách viết khác [[sombre]]- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre=====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như [[sombre]]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , blue * , caliginous , cloudy , dark , depressive , dim , dingy , dire , dismal , dispiriting , doleful , down , drab , dragged , dreary , dull , dusky , earnest , funereal , gloomy , grave , grim , hurting , joyless , lugubrious , melancholy , mournful , murky , no-nonsense , obscure , sedate , sepulchral , serious , shadowy , shady , sober , solemn , sourpuss , staid , tenebrous , weighty , blue , cheerless , desolate , glum , tenebrific , depression , gloom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ