-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[anteceent]] , [[earlier]] , [[former]] , [[previous]] , [[prior]]+ :[[anteceent]], [[earlier]], [[former]], [[previous]], [[prior]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consecutive , consequent , consequential , ensuing , following , later , next , posterior , postliminary , proximate , resultant , resulting , sequent , sequential , serial , subsequential , succeeding , successional , successive , after , ulterior , coming
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ