• / ʌl'tiəriə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về sau; sau, tương lai
    Kín đáo, không nói ra; nằm ngoài điều quan sát được
    an ulterior motive
    một lý do không nói ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ở sau
    ở sau, tiếp sau

    Kỹ thuật chung

    tiếp sau

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    expressed , known , overt , public

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X