-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)===== == Từ điển Toán & t...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Bóng đá==+ *'''Positioning between the ball and an opponent attempting to gain possession.'''+ {{bongda}}+ ==Tham khảo==+ #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio25.htm Soccer Dictionary]Dòng 113: Dòng 118: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shielding shielding] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shielding shielding] : Chlorine Online[[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Bóng đá]][[Category:Tham khảo]]17:51, ngày 13 tháng 5 năm 2008
Bóng đá
- Positioning between the ball and an opponent attempting to gain possession.
BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chắn
- acoustic shielding
- màn chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn âm
- barrier shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- dielectric shielding
- chắn điện môi
- electric shielding
- chắn điện
- electromagnetic shielding
- chắn điện từ
- electrostatic shielding
- chắn tĩnh điện
- graphite shielding
- lớp chắn graphit
- liquid nitrogen shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- magnetic shielding
- chắn từ tính
- magnetic shielding
- chắn từ
- magnetic shielding
- sự chắn bằng từ
- magnetic shielding
- sự che chắn từ (trường)
- magnetostatic shielding
- chắn từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn từ
- radiation shielding
- chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- kính chắn bức xạ
- radio shielding
- lớp chắn vô tuyến
- RF shielding
- chắn RF
- RF shielding
- sự chắn cao tần
- RF shielding
- sự chắn RF
- self-shielding
- sự tự chắn
- self-shielding
- tự chắn
- shielding plate
- tấm chắn mái
- shielding plate
- tấm chắn nóc
- shielding protection of coverings
- sự chắn của kết cấu bao che
- shielding ratio
- tỷ số chắn
- topological shielding
- hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ