-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)===== == Từ điển Toán & ti...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'və:njə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:36, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier caliper
- thước cặp có du xích
- vernier caliper
- thước kẹp có du xích
- vernier calipers
- thước cặp có du xích
- vernier calliper (caliper) gauge
- thước cặp có du xích
- vernier engine
- động cơ du xích
- vernier gage
- thước cặp có du xích
- vernier gauge
- du xích đo chiều sâu
- vernier gauge
- thước cặp có du xích
- vernier potentiometer
- chiết áp có du xích
- vernier scale
- thang đo du xích
- vernier theodolite
- máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
- vernier theodolite
- máy kính vĩ có du xích (đọc số)
vécnê (thang chia độ phụ)
Giải thích EN: A small moveable auxiliary scale that slides in contact with the main scale to permit accurate fractional reading of the least division on the main scale. Also, vernier scale.
Giải thích VN: Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ