-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´graindiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::cảnh nghèo nàn thê thảm::cảnh nghèo nàn thê thảm- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mài (bóng)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mài (bóng)=====+ === Kỹ thuật chung ========nghiền vụn==========nghiền vụn=====::closed-circuit [[grinding]]::closed-circuit [[grinding]]Dòng 111: Dòng 105: =====sự tán==========sự tán=====- =====sự xay=====+ =====sự xay=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grinding grinding] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grinding grinding] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự nghiền==========sự nghiền=====::[[coarse]] [[grinding]]::[[coarse]] [[grinding]]03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự nghiền
- additional grinding
- sự nghiền chất phụ gia
- batch grinding
- sự nghiền từng mẻ
- cement grinding
- sự nghiền xi măng
- coarse grinding
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse grinding
- sự nghiền thô
- coarse-grain grinding
- sự nghiền hạt thô
- combined grinding
- sự nghiền kết hợp
- dispersed grinding
- sự nghiền khuếch tán
- dry grinding
- sự nghiền khô
- dry grinding
- sự nghiền kiểu khô
- fine grinding
- sự nghiền mịn
- fine grinding
- sự nghiền nhỏ
- fine grinding
- sự nghiền vụn
- freeze-grinding
- sự nghiền lạnh
- hand grinding
- sự nghiền bằng tay
- intermittent grinding
- sự nghiền không liên tục
- intermittent grinding
- sự nghiền từng mẻ
- pre-grinding
- sự nghiền từ trước
- preliminary grinding
- sự nghiền sơ bộ
- primary grinding
- sự nghiền phá
- primary grinding
- sự nghiền sơ bộ
- primary grinding
- sự nghiền thô
- secondary grinding
- sự nghiền lại
- selective grinding
- sự nghiền phân loại
- stepped grinding
- sự nghiền phân cấp
- wet grinding
- sự nghiền kiểu ẩm
- wet grinding
- sự nghiền ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ