-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lơ lửng; huyền phù===== =====Bị hoãn lại===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ uguiuoh07:07, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- attenuation of suspended load
- sự giảm dần bùn cát lơ lửng
- suspended (silt) load
- bùn cát lơ lửng
- suspended contaminants in sewage
- chất bẩn lơ lửng trong chất thải
- suspended deposits
- bùn cát lơ lửng
- suspended deposits
- phù sa lơ lửng
- suspended impurities
- chất lẫn lơ lửng
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load precipitability
- khả năng lắng bùn cát lơ lửng
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended muddy sand
- cát bùn lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng (phù sa)
- suspended-body level measurement
- đo mức vật lơ lửng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ