-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→máy lạnh)
Dòng 58: Dòng 58: ::[[miniature]] [[refrigerator]]::[[miniature]] [[refrigerator]]::máy lạnh mini::máy lạnh mini- ::[[miniature]][[Stirling]] [[refrigerator]]+ ::[[miniature]] Stirling [[refrigerator]]- ::máy lạnh Sterling mini+ - ::[[miniature]] [[Stirling]][[refrigerator]]+ ::máy lạnh Stirling mini::máy lạnh Stirling mini- ::single-expansion[[Stirling]] [[refrigerator]] (unit)+ ::[[miniature]] Stirling [[refrigerator]]+ ::máy lạnh Stirling mini+ ::single-expansion Stirling [[refrigerator]] (unit)::máy lạnh Stirling một cấp giãn nở::máy lạnh Stirling một cấp giãn nở::single-stage turbo-refrigerator::single-stage turbo-refrigerator::máy lạnh turbin một cấp::máy lạnh turbin một cấp- ::[[Stirling]][[cycle]] [[refrigerator]]+ ::Stirling [[cycle]] [[refrigerator]]::máy lạnh chu trình Stirling::máy lạnh chu trình Stirling+ =====thiết bị làm lạnh==========thiết bị làm lạnh=====01:26, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy lạnh
- absorption refrigerator
- máy lạnh hấp thụ
- absorption type refrigerator
- máy lạnh kiểu hấp thụ
- closed-cycle helium refrigerator
- máy lạnh heli chu trình kín
- commercial refrigerator
- máy lạnh thương nghiệp
- compression refrigerator
- máy lạnh có nén
- domestic refrigerator
- máy lạnh gia đình
- elementary refrigerator
- máy lạnh sơ đẳng
- helium dilution refrigerator
- máy lạnh giãn nở heli
- helium refrigerator
- máy lạnh heli
- household refrigerator
- máy lạnh gia đình
- hydrogen refrigerator
- máy lạnh hydro
- Joule-Thomson refrigerator
- máy lạnh Joule-Thomson
- liquid nitrogen refrigerator
- máy lạnh nitơ lỏng
- magnetic refrigerator
- máy lạnh từ tính
- magnetic refrigerator cycle
- chu trình máy lạnh từ tính
- miniature refrigerator
- máy lạnh mini
- miniature Stirling refrigerator
- máy lạnh Stirling mini
- miniature Stirling refrigerator
- máy lạnh Stirling mini
- single-expansion Stirling refrigerator (unit)
- máy lạnh Stirling một cấp giãn nở
- single-stage turbo-refrigerator
- máy lạnh turbin một cấp
- Stirling cycle refrigerator
- máy lạnh chu trình Stirling
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tủ lạnh
- absorption refrigerator
- tủ lạnh hấp thụ
- dual-purpose refrigerator
- tủ lạnh bảo quản và làm lạnh đông sản phẩm
- electric refrigerator
- tủ lạnh chạy điện
- ice-cooled refrigerator
- tủ lạnh làm lạnh bằng đá
- refrigerator deodorizer
- cơ cấu khử mùi của tủ lạnh
- self-service refrigerator
- tủ lạnh làm lạnh bằng đá
- walk-in refrigerator
- tủ lạnh cỡ nhỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ