• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Tiểu sử, thân thế)
    (Danh từ, số nhiều .lives)
    Dòng 56: Dòng 56:
    ::[[no]] [[life]] [[to]] [[be]] [[seen]]
    ::[[no]] [[life]] [[to]] [[be]] [[seen]]
    ::không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)
    ::không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)
    -
    ::[[to]] [[escape]] [[with]] [[life]] [[and]] [[limb]]
     
    -
    ::thoát được an toàn
     
    -
    ::[[for]] [[one's]] [[life]]
     
    -
    ::or dear life
     
    - 
    -
    =====Để thoát chết=====
     
    -
    ::[[to]] [[run]] [[for]] [[dear]] [[life]]
     
    -
    ::chạy để thoát chết
     
    -
    ::[[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[me]]
     
    -
    ::pon my life
     
    - 
    -
    =====Dù chết=====
     
    -
    ::I [[can't]] [[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[me]]
     
    -
    ::dù chết tôi cũng không thể nào
     
    -
    ::[[to]] [[bring]] [[to]] [[life]]
     
    -
    ::làm cho hồi tỉnh
     
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[life]]
     
    -
    ::hồi tỉnh, hồi sinh
     
    -
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[time]] [[of]] [[one's]] [[life]]
     
    -
    ::chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
     
    -
    ::[[high]] [[life]]
     
    -
    ::xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
     
    -
    ::[[in]] [[one's]] [[life]]
     
    -
    ::lúc sinh thời
     
    -
    ::[[in]] [[the]] [[prime]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::lúc tuổi thanh xuân
     
    -
    ::[[to]] [[see]] [[life]]
     
    -
    Xem [[see]]
     
    -
    ::[[single]] [[life]]
     
    -
    Xem [[single]]
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[life]]
     
    -
    ::giết ai
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[own]] [[life]]
     
    -
    ::tự tử, tự sát, tự vẫn
     
    -
    ::[[to]] [[the]] [[life]]
     
    -
    ::truyền thần, như thật
     
    -
    ::[[true]] [[to]] [[life]]
     
    -
    ::rất gần gũi với cuộc sống thực tế
     
    -
    ::[[the]] [[bane]] [[of]] [[sb's]] [[life]]
     
    -
    ::nguyên nhân làm cho ai đau khổ
     
    -
    ::[[the]] [[breath]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::điều cần thiết, vật cần thiết
     
    -
    ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]
     
    -
    ::cuộc sống khổ như chó
     
    -
    ::[[the]] [[change]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::thời kỳ mãn kinh
     
    -
    ::[[to]] [[depart]] [[this]] [[life]]
     
    -
    ::chết, từ trần
     
    -
    ::[[to]] [[end]] [[one's]] [[life]]
     
    -
    ::tự sát, tự tử
     
    -
    ::[[to]] [[frighten]] [[the]] [[life]] [[out]] [[of]] [[sb]]
     
    -
    ::gây kinh hoàng cho ai
     
    -
    ::[[in]] [[fear]] [[of]] [[one's]] [[life]]
     
    -
    ::lo sợ cho mạng sống của mình
     
    -
    ::[[in]] [[peril]] [[of]] [[one's]] [[life]]
     
    -
    ::liều lỉnh, liều mạng
     
    -
    ::[[large]] [[as]] [[life]]
     
    -
    ::đích thực, không sao nhầm được
     
    -
    ::[[larger]] [[than]] [[life]]
     
    -
    ::huênh hoang, khoác lác
     
    -
    ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]
     
    -
    ::sống khổ như chó
     
    -
    ::[[to]] [[lead]] [[sb]] [[a]] [[dog's]] [[life]]
     
    -
    ::bắt ai sống khổ như chó
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[the]] [[life]] [[and]] [[soul]] [[of]] [[sth]]
     
    -
    ::là linh hồn của cái gì
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[sb's]] [[life]] [[a]] [[misery]]
     
    -
    ::làm cho ai phải quằn quại khổ sở
     
    -
    ::[[way]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::lối sống
     
    -
    ::[[a]] [[new]] [[lease]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::cơ may sống khoẻ hơn
     
    -
    ::[[not]] [[on]] [[your]] [[life]]
     
    -
    ::đương nhiên là không!
     
    -
    ::[[to]] [[sell]] [[one's]] [[life]] [[dearly]]
     
    -
    ::đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết
     
    -
    ::[[the]] [[staff]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::bánh mì
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[one's]] [[hands]]
     
    -
    ::có nguy cơ bị giết
     
    -
    ::[[walk]] [[of]] [[life]]
     
    -
    ::tầng lớp xã hội
     
    -
    ::[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]
     
    -
    ::người yêu quý nhất của ai
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[sb's]] [[life]] [[a]] [[misery]]
     
    -
    ::bắt ai phải chịu khổ sở
     
    -
    ::[[for]] [[the]] [[life]] [[of]] [[one]]
     
    -
    ::dù cố gắng cách mấy chăng nữa
     
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    07:28, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /laif/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lives

    Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh
    to lay down one's life for the country
    hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
    a matter of life and death
    một vấn đề sống còn
    Đời, người đời
    to have lived in a place all one's life
    đã sống ở đâu suốt cả đời
    for life
    suốt đời
    hard labour for life
    tội khổ sai chung thân
    Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn
    we are building a new life
    chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
    the struggle for life
    cuộc đấu tranh sinh tồn
    Cách sống, đời sống, cách sinh hoạt
    the country life
    đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
    Sinh khí, sinh lực, sự hoạt động
    to be full of life
    dồi dào sinh lực, hoạt bát
    Tiểu sử, thân thế
    the life of Lenin
    tiểu sử Lê-nin
    Tuổi thọ, thời gian tồn tại
    the life of a machine
    tuổi thọ của một cái máy
    a good life
    người có thể sống trên tuổi thọ trung bình
    a bad life
    người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
    Nhân sinh
    the philosophy of life
    triết học nhân sinh
    the problem of life
    vấn đề nhân sinh
    Vật sống; biểu hiện của sự sống
    no life to be seen
    không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tuổi bền
    engine life
    tuổi bền của động cơ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sống

    Nguồn khác

    • life : Chlorine Online

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sống, đời sống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ bền lâu
    đời sống
    alife (artificiallife)
    đời sống nhân tạo
    Artificial Life
    đời sống nhân tạo
    average life
    đời sống trung bình
    beginning of life of a satellite
    điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
    catheter life
    đời sống dựa vào ống thông
    extra-terrestrial life
    đời sống ngoài trái đất
    intellectual life
    đời sống trí tuệ
    life cycle
    chu kì đời sống
    life cycle phase
    pha chu kỳ đời sống
    life support system
    hệ thống bảo vệ đời sống
    vegetative life
    đời sống thực vật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Existence, entity, being; sentience, viability: Who canimagine the possible forms of life in the universe?
    Existence, survival, living, subsistence, sustenance: Certainnutriments are necessary to life on earth.
    Existence, living,way of life, lifestyle: What kind of life does he lead? I enjoycountry life.
    Existence, lifetime, time; duration: She didmuch during her short life. The life of a light-bulb depends onhow often it is switched off and on. 5 person, mortal, human(being), individual, soul: The new drug might save millions oflives.
    Biography, autobiography, memoir(s), (life) story: Hehas written a life of Mozart.
    Soul, spirit, spark of life,vital spark, moving spirit, life-force, ‚lan vital; lifeblood;animation, vitality, liveliness, sprightliness, vivacity,sparkle, dazzle, dash, ‚lan, vigour, verve, zest, flavour,pungency, freshness, effervescence, brio, flair, vim, energy,exuberance, enthusiasm, Colloq pep, zing, get-up-and-go: Wemust breathe some life into these people. Eva is always the lifeof the party. 8 obsession, preoccupation, passion, fixation,compulsion: Model railways are his life.
    Bounce, resilience,spring, elasticity: There's no life in this old tennis ball.

    Oxford

    N.

    (pl. lives) 1 the condition which distinguishes activeanimals and plants from inorganic matter, including the capacityfor growth, functional activity, and continual change precedingdeath.
    A living things and their activity (insect life; isthere life on Mars?). b human presence or activity (no sign oflife).
    A the period during which life lasts, or the periodfrom birth to the present time or from the present time to death(have done it all my life; will regret it all my life; lifemembership). b the duration of a thing's existence or of itsability to function; validity, efficacy, etc. (the battery has alife of two years).
    A a person's state of existence as aliving individual (sacrificed their lives; took many lives). ba living person (many lives were lost).
    A an individual'soccupation, actions, or fortunes; the manner of one's existence(that would make life easy; start a new life). b a particularaspect of this (love-life; private life).
    The active part ofexistence; the business and pleasures of the world (travel isthe best way to see life).
    Man's earthly or supposed futureexistence.
    A energy, liveliness, animation (full of life; putsome life into it!). b an animating influence (was the life ofthe party).
    The living, esp. nude, form or model (taken fromthe life).
    A written account of a person's life; abiography.
    Colloq. a sentence of imprisonment for life (theywere all serving life).
    A chance; a fresh start (cats havenine lives; gave the player three lives).
    (of an inanimate object) assume an imaginary animation. fordear (or one's) life as if or in order to escape death; as amatter of extreme urgency (hanging on for dear life; run foryour life). for life for the rest of one's life. for the lifeof (foll. by pers. pron.) even if (one's) life depended on it(cannot for the life of me remember). give one's life 1 (foll.by for) die; sacrifice oneself.
    (foll. by to) dedicateoneself. large as life colloq. in person, esp. prominently(stood there large as life). larger than life 1 exaggerated.
    (of a person) having an exuberant personality. life-and-deathvitally important; desperate (a life-and-death struggle). lifecycle the series of changes in the life of an organism includingreproduction. life expectancy the average period that a personat a specified age may expect to live. life-force inspirationor a driving force or influence. life-form an organism.life-giving that sustains life or uplifts and revitalizes. LifeGuards (in the UK) a regiment of the royal household cavalry.life history the story of a person's life, esp. told at tediouslength. life insurance insurance for a sum to be paid on thedeath of the insured person. life-jacket a buoyant orinflatable jacket for keeping a person afloat in water. lifepeer Brit. a peer whose title lapses on death. life-preserver1 a short stick with a heavily loaded end.
    A life-jacket etc.life-raft an inflatable or timber etc. raft for use in anemergency instead of a boat. life-saver colloq.
    A thing thatsaves one from serious difficulty.
    Austral. & NZ = LIFEGUARD.life sciences biology and related subjects. life sentence 1 asentence of imprisonment for life.
    An illness or commitmentetc. perceived as a continuing threat to one's freedom.life-size (or -sized) of the same size as the person or thingrepresented. life-support adj. (of equipment) allowing vitalfunctions to continue in an adverse environment or during severedisablement. life-support machine Med. a ventilator orrespirator. life's-work a task etc. pursued throughout one'slifetime. lose one's life be killed. a matter of life anddeath a matter of vital importance. not on your life colloq.most certainly not. save a person's life 1 prevent a person'sdeath.
    Save a person from serious difficulty. take one'slife in one's hands take a crucial personal risk. to the lifetrue to the original. [OE lif f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X