-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 51: Dòng 47: * PP : [[heard]]* PP : [[heard]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nghe=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====nghe=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.==========Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.=====Dòng 63: Dòng 60: =====Hear of. entertain,consider; approve (of), sanction, condone, agree or consent orassent to: I won't hear of your leaving.==========Hear of. entertain,consider; approve (of), sanction, condone, agree or consent orassent to: I won't hear of your leaving.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(past and past part. heard) 1 tr. (also absol.) perceive(sound etc.) with the ear.==========(past and past part. heard) 1 tr. (also absol.) perceive(sound etc.) with the ear.=====17:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ