-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sæʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sæʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame==========Khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khung (ca)=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khung (ca)=====- =====khung cánh cửa sổ=====+ === Toán & tin ===- + =====khung cánh cửa sổ=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh cửa sổ treo==========cánh cửa sổ treo=====Dòng 33: Dòng 28: =====khung cánh cửa==========khung cánh cửa=====- =====khuôn cửa sổ lật=====+ =====khuôn cửa sổ lật=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khung==========khung=====::[[awning]] [[sash]]::[[awning]] [[sash]]01:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
cánh cửa sổ trượt
- horizontal sliding sash
- cánh cửa sổ trượt ngang
- vertical sliding sash
- cánh cửa sổ trượt đứng
Kỹ thuật chung
khung
- awning sash
- khung cửa lợp vải bạt
- casement sash
- khung cửa lắp kính
- double-hung sash
- cửa treo khung kép
- glazed sash
- khung cửa sổ gắn kính
- hopper sash
- khung cửa lật
- hopper sash
- khung cửa sổ lật
- outside sash lining
- lớp bọc khung bên ngoài
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- sash (windowsash)
- khung cửa sổ
- sash bar
- thanh khung cửa sổ
- sash bar
- thanh nẹp (khung cửa sổ)
- sash cord
- dây căng khung cửa
- sash lift
- tầm nâng của khung
- sash rail
- thanh ngang khung cửa sổ
- sash rails
- thanh ngang khung cửa
- sash rails
- thanh ngang khung cửa kính
- sash stile
- trụ đứng của khung cửa
- sash stile
- trụ khung cửa sổ
- sash window
- cửa sổ có khung
- sliding sash
- khung cửa sổ đẩy
- sliding sash
- khung cửa trượt
- storm sash
- khung chống bão
- storm sash
- khung cửa ngoài
- vertical sash
- khung cửa sổ đứng
- vertical sash
- khung đứng
- window sash
- khung cửa sổ
khung cửa sổ
Giải thích EN: A window frame in which glass is set.
Giải thích VN: Khung cửa sổ nơi lắp kính.
- glazed sash
- khung cửa sổ gắn kính
- hopper sash
- khung cửa sổ lật
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- sash bar
- thanh khung cửa sổ
- sash bar
- thanh nẹp (khung cửa sổ)
- sash rail
- thanh ngang khung cửa sổ
- sash stile
- trụ khung cửa sổ
- sliding sash
- khung cửa sổ đẩy
- vertical sash
- khung cửa sổ đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
