-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phởn, bốc)(→The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên)
Dòng 61: Dòng 61: =====The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên==========The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên=====+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[above]] [[oneself]]=====+ ::lên mặt+ ::Phởn, bốc+ :::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]== Xây dựng==== Xây dựng==04:03, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Ở trên, kể trên, nói trên
- the above facts
- những sự việc kể trên
- the above statements
- những lời phát biểu ở trên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
On, on (the) top of, upon, over, atop: The plume ofsmoke remained fixed above the volcano. He hasn't got a roofabove his head for the night. 4 over, more than, exceeding, inexcess of, beyond, greater than, surpassing: The operations arecontrolled by gears, of which there are above fifty in number. 5insusceptible to, unaffected by, out of reach of, notsusceptible or vulnerable or exposed to, superior to: The judgeis above bribery or other influence.
Oxford
Prep., adv., adj., & n.
Over; on the top of; higher(vertically, up a slope or stream etc.) than; over the surfaceof (head above water; above the din).
Tham khảo chung
- above : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ