-
(Khác biệt giữa các bản)(→Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'ouʃn</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'ouʃn</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==09:38, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
- the Atlantic/Pacific..ocean
- Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đại dương
- ocean area code
- mã vùng đại dương
- ocean cable
- cáp xuyên đại dương
- ocean current
- dòng chảy đại dương
- ocean deep
- vực đại dương
- ocean deeps
- các độ sâu đại dương
- ocean depths
- các độ sâu đại dương
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- ocean greyhound
- tàu đại dương tốc hành
- ocean liner
- tàu khách vượt đại dương
- ocean liner
- tàu đại dương chở khách
- ocean liner
- tàu đại dương trở khách
- ocean survey vessel
- tầu nghiên cứu đại dương
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(deep blue) sea, (bounding) main, high seas, the deep,Davy Jones's locker, the depths, Colloq the briny, the drink:The sails filled, and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often, oceans. flood, abundance, multitude, profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ