-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) mưu kế)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]::[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]::dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa::dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa- ::[[at]] [[one's]] [[wits]]' [[end]]+ + ===Động từ===+ + =====(từ cổ,nghĩa cổ) biết=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[at]] [[one's]] [[wits]]' [[end]]=====::vô phương kế::vô phương kế- ::[[collect]]/[[gather]] [[one's]] [[wits]]+ =====[[collect]]/[[gather]] [[one's]] [[wits]]=====::trấn tĩnh lại::trấn tĩnh lại- ::[[to]] [[keep]]/[[have]] [[one's]] [[wits]] [[about]] [[one]]+ =====[[to]] [[keep]]/[[have]] [[one's]] [[wits]] [[about]] [[one]]=====::giữ bình tĩnh; cảnh giác::giữ bình tĩnh; cảnh giác- ::[[to]] [[wit]]+ =====[[to]] [[wit]]=====::tức là, nghĩa là::tức là, nghĩa là- ::[[wit]] [[and]] [[wisdom]]+ =====[[wit]] [[and]] [[wisdom]]=====::thông minh sắc sảo::thông minh sắc sảo- - ===Động từ===- - =====(từ cổ,nghĩa cổ) biết======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:19, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Intelligence, brains, mind, (common) sense, judgement,understanding, discernment, wisdom, sagacity, insight,astuteness, cleverness, Slang savvy: He hasn't the wit to knowwhen he's being insulted.
Humour, drollery, levity, joking,repartee, raillery, facetiousness, waggishness, badinage,repartee, jocularity, wordplay, paronomasia; amusement,entertainment: Some say that sarcasm is the lowest form of wit.3 comedian, comedienne, humorist, comic, wag, joker, farceur,farceuse, punster, madcap, zany; parodist, satirist,caricaturist; Colloq pundit, card, character: In the face ofsuch a devastating remark, even the club wit was struck dumb.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ