• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə´kri:ʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə´kri:ʃən</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)=====
    =====(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====sự bồi lấp=====
    =====sự bồi lấp=====
    Dòng 24: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.
    ''Giải thích VN'': Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phát triển dần lên=====
    =====phát triển dần lên=====
    -
    =====sự lớn dần lên=====
    +
    =====sự lớn dần lên=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bùn cát=====
    =====bùn cát=====
    Dòng 51: Dòng 46:
    ::[[accretion]] [[of]] [[bed]] [[level]]
    ::[[accretion]] [[of]] [[bed]] [[level]]
    ::sự nâng cao đáy lòng dẫn
    ::sự nâng cao đáy lòng dẫn
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự tăng trị=====
    =====sự tăng trị=====
    Dòng 60: Dòng 52:
    =====trị giá (thực tế) tăng lên=====
    =====trị giá (thực tế) tăng lên=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    =====Sự tăng giá trị=====
    =====Sự tăng giá trị=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Growth by organic enlargement.=====
    =====Growth by organic enlargement.=====

    17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´kri:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
    Sự bồi dần vào
    Phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
    (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bồi lấp

    Giải thích EN: A gradual building up or enlargement; specific uses include:1. the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.2. the sedimentation that results.the sedimentation that results.

    Giải thích VN: Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.

    Điện tử & viễn thông

    phát triển dần lên
    sự lớn dần lên

    Kỹ thuật chung

    bùn cát
    đất bồi
    lớp bồi tích
    sự bồi đắp
    sự bồi lắng
    bed accretion
    sự bồi lắng dòng chảy
    sự bồi tích
    sự lắng đọng
    sự nâng cao
    accretion of bed level
    sự nâng cao đáy lòng dẫn

    Kinh tế

    sự tăng trị
    sự tăng trưởng nội tại
    trị giá (thực tế) tăng lên

    Chứng khoán

    Sự tăng giá trị

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.
    Growth by organic enlargement.
    A the growing ofseparate things into one. b the product of such growing.
    Aextraneous matter added to anything. b the adhesion of this.
    Law a = ACCESSION. b the increase of a legacy etc. by the shareof a failing co-legatee.
    Accretive adj. [L accretio (asACCRETE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X