-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ripəl</font>'''/==========/'''<font color="red">´ripəl</font>'''/=====Dòng 46: Dòng 42: *V_ing : [[rippling]]*V_ing : [[rippling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chỗ sông nông==========chỗ sông nông=====- =====ghềnh nước=====+ =====ghềnh nước=====- + === Điện===- == Điện==+ =====độ gợn sóng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====độ gợn sóng=====+ =====phần gợn (của dòng điện)=====- + === Điện===- == Điện lạnh==+ =====tín hiệu gợn sóng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phần gợn (của dòng điện)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tín hiệu gợn sóng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình gợn sóng==========hình gợn sóng=====Dòng 101: Dòng 92: =====gợn sóng âm==========gợn sóng âm=====- =====sóng gợn=====+ =====sóng gợn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Wavelet, wave, ruffle, ruffling, cat's-paw, purl, purling,undulation, US riffle, riffling: There wasn't even theslightest breath of air to cause a ripple on the mirror-likesurface of the lake. 2 (slight) disturbance, upset,perturbation, agitation, flurry, flutter, suggestion, hint,soup‡on: The divorce occasioned only a ripple of dissent in theroyal family.==========Wavelet, wave, ruffle, ruffling, cat's-paw, purl, purling,undulation, US riffle, riffling: There wasn't even theslightest breath of air to cause a ripple on the mirror-likesurface of the lake. 2 (slight) disturbance, upset,perturbation, agitation, flurry, flutter, suggestion, hint,soup‡on: The divorce occasioned only a ripple of dissent in theroyal family.=====23:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gợn sóng
Giải thích VN: Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc rẽ hoặc diode zener. Được đo theo phần trăm của dòng điện trung bình.
- current ripple
- dòng điện gợn sóng
- current ripple
- gợn sóng dòng điện
- ripple attenuation
- sự suy giảm gợn sóng
- ripple factor
- hệ số gợn sóng
- ripple filter
- bộ lọc gợn sóng
- ripple frequency
- tần số gợn sóng
- ripple measuring equipment
- thiết bị đo độ gợn sóng
- ripple ratio
- tỷ lệ gợn sóng
- ripple voltage
- điện áp gợn sóng
- ripple voltage
- điện thế gợn sóng
- ripple voltage
- thế hiệu gợn sóng
- torque ripple
- gợn sóng momen quay
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wavelet, wave, ruffle, ruffling, cat's-paw, purl, purling,undulation, US riffle, riffling: There wasn't even theslightest breath of air to cause a ripple on the mirror-likesurface of the lake. 2 (slight) disturbance, upset,perturbation, agitation, flurry, flutter, suggestion, hint,soup‡on: The divorce occasioned only a ripple of dissent in theroyal family.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ