-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ʃi:ldiŋ</font>'''/)
Dòng 13: Dòng 13: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)==========sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chắn, sự che==========sự chắn, sự che======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bọc chắn==========sự bọc chắn======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chắn điện==========sự chắn điện======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chắn==========chắn=====::[[acoustic]] [[shielding]]::[[acoustic]] [[shielding]]Dòng 111: Dòng 111: ::[[magnetic]] [[shielding]]::[[magnetic]] [[shielding]]::sự che chắn từ (trường)::sự che chắn từ (trường)+ == Xây dựng==+ =====che chắn [sự che chắn]=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 126: Dòng 130: [[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kythuat]]- [[Thể_loại:Kinhte]]+ [[Thể_loại:Kinhte]][[Category:Xây dựng]]13:50, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Bóng đá
- Positioning between the ball and an opponent attempting to gain possession.
BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt Kỹ thuật chung
chắn
- acoustic shielding
- màn chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn âm
- barrier shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- dielectric shielding
- chắn điện môi
- electric shielding
- chắn điện
- electromagnetic shielding
- chắn điện từ
- electrostatic shielding
- chắn tĩnh điện
- graphite shielding
- lớp chắn graphit
- liquid nitrogen shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- magnetic shielding
- chắn từ tính
- magnetic shielding
- chắn từ
- magnetic shielding
- sự chắn bằng từ
- magnetic shielding
- sự che chắn từ (trường)
- magnetostatic shielding
- chắn từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn từ
- radiation shielding
- chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- kính chắn bức xạ
- radio shielding
- lớp chắn vô tuyến
- RF shielding
- chắn RF
- RF shielding
- sự chắn cao tần
- RF shielding
- sự chắn RF
- self-shielding
- sự tự chắn
- self-shielding
- tự chắn
- shielding plate
- tấm chắn mái
- shielding plate
- tấm chắn nóc
- shielding protection of coverings
- sự chắn của kết cấu bao che
- shielding ratio
- tỷ số chắn
- topological shielding
- hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
Từ điển: Cơ khí & công trình | Toán & tin | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Bóng đá | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ