• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">aɪl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">aɪl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    Xem [[knock]]
    Xem [[knock]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gian (xưởng máy)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gian (xưởng máy)=====
     +
    === Xây dựng===
    =====cánh, gian bên (giáo đường)=====
    =====cánh, gian bên (giáo đường)=====
    -
    =====gian bên=====
    +
    =====gian bên=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cánh bên=====
    =====cánh bên=====
    Dòng 48: Dòng 40:
    =====mái hiên=====
    =====mái hiên=====
    -
    =====sự đi qua=====
    +
    =====sự đi qua=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.=====
    =====Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.=====

    18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /aɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh, gian bên (trong giáo đường)
    Lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
    to knock them in the aisles

    Xem knock

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gian (xưởng máy)

    Xây dựng

    cánh, gian bên (giáo đường)
    gian bên

    Kỹ thuật chung

    cánh bên
    đường thông
    lối di
    lối đi

    Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.

    Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.

    hành lang
    distribution aisle
    hành lang phân phối
    two-aisle building
    2 hành lang
    mái hiên
    sự đi qua

    Oxford

    N.
    Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.
    A passage betweenrows of pews, seats, etc.
    Aisled adj. [ME ele, ile f. OF elef. L ala wing: confused with island and F aile wing]

    Tham khảo chung

    • aisle : National Weather Service
    • aisle : Corporateinformation
    • aisle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X