• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fju:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fju:</font>'''/=====
    Dòng 38: Dòng 34:
    ::chếnh choáng hơi men, ngà ngà
    ::chếnh choáng hơi men, ngà ngà
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ít=====
    =====ít=====
    -
    =====một vài=====
    +
    =====một vài=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.=====
    =====Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.=====
    Dòng 56: Dòng 53:
    =====(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.=====
    =====(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).=====
    =====Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).=====

    20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít, vài
    a man of few words
    một người ít nói
    very few people
    rất ít người
    every few minutes
    cứ vài phút
    ( a few) một vài, một ít
    to go away for a few days
    đi xa trong một vài ngày
    quite a few
    một số kha khá

    Danh từ & đại từ

    Ít, số ít, vài
    he has many books but a few of them are interesting
    anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay

    Cấu trúc từ

    a good few
    một số kha khá, một số khá nhiều
    the few
    thiểu số; số được chọn lọc
    some few
    một số, một số không lớn
    few and far between
    thất thường, khi có khi không
    to have a few
    chếnh choáng hơi men, ngà ngà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ít
    một vài

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.
    N.
    Handful, some, scattering: I invited a lot of people,but only a few came.
    Pron.
    (only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).
    N. (as pl.) 1 (prec. by a) some but not many (a fewwords should be added; a few of his friends were there).
    Asmall number, not many (many are called but few are chosen).
    (prec. by the) a the minority. b the elect.
    (the Few)colloq. the RAF pilots who took part in the Battle of Britain.
    Fewness n. [OE feawe, feawa f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • few : National Weather Service
    • few : Corporateinformation
    • few : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X