-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'stɑ:tl</font>'''/==========/'''<font color="red">'stɑ:tl</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 16: =====Làm giật mình, làm hoảng hốt==========Làm giật mình, làm hoảng hốt=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Frighten,surprise,scare,disturb,unsettle,upset,discompose, make(someone)jump,jolt,jar,dismay,perturb,stun, take(someone)aback,shock,astound,astonish,Colloqshake up,give (someone) a turn,US discombobulate: He jumpedout from behind the door and startled me. She was startled whenshe was told that she had to leave at once.=====+ :[[affright]] , [[agitate]] , [[alarm]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[awe]] , [[bolt]] , [[consternate]] , [[floor]] , [[fright]] , [[give a turn]] , [[jump]] , [[make jump]] , [[rock]] , [[scare]] , [[scare to death]] , [[shake up]] , [[shock]] , [[spook]] , [[spring]] , [[spring something on]] , [[stagger]] , [[start]] , [[stun]] , [[take aback]] , [[terrify]] , [[terrorize]] , [[electrify]] , [[jolt]] , [[panic]] , [[scarify]] , [[excite]] , [[frighten]] , [[rouse]] , [[surprise]] , [[upset]]- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[bolt]] , [[start]]- ===V.tr.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Give a shock or surprise to; cause (a person etc.) tostart with surprise or sudden alarm.=====+ :[[calm]] , [[comfort]] , [[compose]] , [[expect]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Startler n. [OEsteartlian (as START, -LE(4))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=startle startle]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affright , agitate , alarm , amaze , astonish , astound , awe , bolt , consternate , floor , fright , give a turn , jump , make jump , rock , scare , scare to death , shake up , shock , spook , spring , spring something on , stagger , start , stun , take aback , terrify , terrorize , electrify , jolt , panic , scarify , excite , frighten , rouse , surprise , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ