-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mæritaim</font>'''/==========/'''<font color="red">'mæritaim</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::những tỉnh gần biển của Liên-xô::những tỉnh gần biển của Liên-xô- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gần biển=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gần biển=====+ === Kỹ thuật chung ========biển==========biển=====::[[European]] [[maritime]] [[area]]::[[European]] [[maritime]] [[area]]Dòng 83: Dòng 77: ::[[Maritime]] [[Test]] [[Terminal]] (MTT)::[[Maritime]] [[Test]] [[Terminal]] (MTT)::đầu cuối đo thử hàng hải::đầu cuối đo thử hàng hải- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Connected with the sea or seafaring (maritimeinsurance).==========Connected with the sea or seafaring (maritimeinsurance).=====21:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biển
- European maritime area
- vùng biển châu Âu
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- maritime communication
- liên lạc trên biển
- maritime communication
- truyền thông trên biển
- maritime industry
- ngành công nghiệp biển
- maritime navigation
- giao thông đường biển
- maritime peril
- hiểm họa trên biển
- maritime structure
- công trình biển
- maritime transport
- vận tải đường biển
- maritime zone
- miền biển
hàng hải
- International Maritime Organization (IMO)
- tổ chức hàng hải quốc tế
- International Maritime Organization (IMO)
- Tổ chức Hàng hải thế giới
- Maritime Business Radio (MBR)
- vô tuyến kinh doanh hàng hải
- maritime communication
- truyền thông hàng hải
- maritime law
- luật hàng hải
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- maritime radar interrogator transponder-MRIT
- máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
- maritime radio-navigation service
- dịch vụ đạo hàng hàng hải
- Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC)
- trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải
- maritime satellite
- vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Service (MSS)
- dịch vụ vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
- trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- maritime switching centre-MSC
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- Maritime Test Terminal (MTT)
- đầu cuối đo thử hàng hải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ