-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌdaɪəgˈnɒstɪk</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌdaɪəgˈnɒstɪk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 19: Dòng 12: ::phép chẩn đoán bằng tia X::phép chẩn đoán bằng tia X- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phép chuẩn đoán=====+ | __TOC__- + |}- == Điện tử & viễn thông==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phép chuẩn đoán=====- =====phép chẩn sai=====+ === Điện tử & viễn thông===- + =====phép chẩn sai=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuẩn đoán==========chuẩn đoán=====::[[controller]] [[maintenance]] [[and]] [[diagnostic]] [[bus]]::[[controller]] [[maintenance]] [[and]] [[diagnostic]] [[bus]]Dòng 76: Dòng 68: ::[[test]] [[and]] [[diagnostic]] (T&D)::[[test]] [[and]] [[diagnostic]] (T&D)::kiểm tra và chuẩn đoán::kiểm tra và chuẩn đoán- =====phát hiện=====+ =====phát hiện=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. of or assisting diagnosis.==========Adj. of or assisting diagnosis.=====18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuẩn đoán
- controller maintenance and diagnostic bus
- buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển
- diagnostic aid
- phương tiện chuẩn đoán
- diagnostic aid
- trợ giúp chuẩn đoán
- diagnostic center
- trung tâm chuẩn đoán
- diagnostic code
- mã chuẩn đoán
- diagnostic diskette
- đĩa mềm chuẩn đoán
- diagnostic function
- chức năng chuẩn đoán
- diagnostic function test (DFT)
- kiểm tra chức năng chuẩn đoán
- Diagnostic Function Test (DFT)
- đo thử chức năng chuẩn đoán
- diagnostic message
- thông báo chuẩn đoán
- diagnostic message
- thông tin chuẩn đoán
- diagnostic micro-code
- vi mã chuẩn đoán
- diagnostic program
- chương trình chuẩn đoán
- diagnostic routine
- chương trình chuẩn đoán
- diagnostic routine
- thủ tục chuẩn đoán
- diagnostic test
- phép thử chuẩn đoán
- Integrated Diagnostic Modem (IDM)
- môđem chuẩn đoán tổng hợp
- off-line diagnostic program
- chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
- SDW A (systemdiagnostic work area)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- self-diagnostic
- tự chuẩn đoán
- system diagnostic work area (SDWA)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- T&D (testand diagnostic)
- kiểm tra và chuẩn đoán
- test and diagnostic (T&D)
- kiểm tra và chuẩn đoán
Tham khảo chung
- diagnostic : National Weather Service
- diagnostic : Corporateinformation
- diagnostic : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
