-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">[faul]</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">faul</font>'''/==========/'''<font color="red">faul</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 100: Dòng 94: ::làm ô danh gia đình::làm ô danh gia đình- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========làm rối==========làm rối=====- =====rối (dây thừng)=====+ =====rối (dây thừng)=====- + === Môi trường===- == Môi trường==+ =====làm hôi hám=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====làm hôi hám=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị nghẹt==========bị nghẹt=====Dòng 120: Dòng 113: =====đóng cáu==========đóng cáu=====- =====làm tắc nghẽn=====+ =====làm tắc nghẽn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bẩn thỉu==========bẩn thỉu=====Dòng 141: Dòng 131: =====va chạm==========va chạm=====- =====xấu=====+ =====xấu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foul foul] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foul foul] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Play n.=====- ===Play n.===+ - + =====Treachery, chicanery, perfidy, perfidiousness, duplicity,double-dealing, deception, guile, crime, sharp practice,skulduggery, dirty work or business, dirty trick(s); murder,homicide, manslaughter; Colloq hanky-panky: The travellerssuspected foul play when the aeroplane failed to arrive. Thehacked up corpse suggested foul play to Detective LemaŒtre.==========Treachery, chicanery, perfidy, perfidiousness, duplicity,double-dealing, deception, guile, crime, sharp practice,skulduggery, dirty work or business, dirty trick(s); murder,homicide, manslaughter; Colloq hanky-panky: The travellerssuspected foul play when the aeroplane failed to arrive. Thehacked up corpse suggested foul play to Detective LemaŒtre.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., adv., & v.=====- ===Adj., n., adv., & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====23:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Treachery, chicanery, perfidy, perfidiousness, duplicity,double-dealing, deception, guile, crime, sharp practice,skulduggery, dirty work or business, dirty trick(s); murder,homicide, manslaughter; Colloq hanky-panky: The travellerssuspected foul play when the aeroplane failed to arrive. Thehacked up corpse suggested foul play to Detective LemaŒtre.
Oxford
Morally polluted;disgustingly abusive or offensive (foul language; foul deeds).6 unfair; against the rules of a game etc. (by fair means orfoul).
Atr. (often foll. by up) cause (an anchor, cable, etc.) to becomeentangled or muddled. b intr. become entangled.
Foully adv. foulness n. [OE ful f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ