-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri:d</font>'''/==========/'''<font color="red">ri:d</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 36: Dòng 30: =====(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)==========(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cỏ tranh=====+ | __TOC__- + |}- == Dệt may==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cỏ tranh=====+ === Dệt may========khổ bìa==========khổ bìa=====- =====khung go=====+ =====khung go=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====lưỡi gà (trong van lưỡi gà)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====lưỡi gà (trong van lưỡi gà)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình trang trí gờ==========hình trang trí gờ=====Dòng 58: Dòng 49: =====thanh cửa chắn==========thanh cửa chắn=====- =====tranh lợp nhà=====+ =====tranh lợp nhà=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cây sậy==========cây sậy=====Dòng 105: Dòng 94: ::wet-reed [[relay]]::wet-reed [[relay]]::rơle lưỡi gà ướt::rơle lưỡi gà ướt- =====sậy=====+ =====sậy=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reed reed] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reed reed] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dạ cỏ (gia súc)==========dạ cỏ (gia súc)==========thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)==========thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi gà
Giải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.
Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.
- dry reed relay
- rơle lưỡi gà khô
- dry reed switch
- công tắc lưỡi gà khô
- magnetic reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed contact
- công tắc kiểu lưỡi gà
- reed discharge valve
- van đẩy kiểu lưỡi gà
- reed relay
- rơle lưỡi gà
- reed relay system
- hệ rơle lưỡi gà
- reed stop
- bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà)
- reed switch
- cầu dao lưỡi gà
- reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed valve
- van lưỡi gà
- resonant-reed relay
- rơle lưỡi gà cộng hưởng
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- wet-reed relay
- rơle lưỡi gà ướt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ