• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:43, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:tiv/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:tiv/</font>'''=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột=====
    +
    =====chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột=====
    =====thuộc sẩy thai=====
    =====thuộc sẩy thai=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fruitless, unsuccessful, unfinished.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[failed]] , [[failing]] , [[fruitless]] , [[futile]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[miscarried]] , [[unavailing]] , [[unproductive]] , [[unsuccessful]] , [[useless]] , [[vain]] , [[worthless]] , [[frustrate]] , [[imperfect]] , [[miscarrying]] , [[rudimentary]] , [[sterile]] , [[undeveloped]]
    -
    =====Resulting inabortion.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Biol. (of an organ etc.) rudimentary; arrested indevelopment.=====
    +
    :[[complete]] , [[consummated]] , [[effectual]] , [[efficient]] , [[fruitful]] , [[productive]] , [[successful]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Abortively adv. [ME f. OF abortif -ive f. Labortivus (as ABORT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abortive abortive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /ə'bɔ:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẻ non
    an abortive child
    đứa bé đẻ non
    Non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
    an abortive plan
    một kế hoạch sớm thất bại
    (sinh vật học) không phát triển đầy đủ
    an abortive organ
    một cơ quan không phát triển đầy đủ

    Chuyên ngành

    Y học

    chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột
    thuộc sẩy thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X