-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========ốm==========ốm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====See slender, 1, above.=====+ =====verb=====- + :[[diet]] , [[reduce]] , [[slenderize]] , [[trim down]] , [[gaunt]] , [[lean]] , [[meager]] , [[narrow]] , [[negligible]] , [[outside]] , [[reedy]] , [[remote]] , [[scanty]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slight]] , [[small]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[svelte]] , [[tenuous]] , [[thin]]- =====Seeslender,2,3,above.=====+ =====adjective=====- + :[[angular]] , [[bony]] , [[fleshless]] , [[gaunt]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[lean]] , [[meager]] , [[rawboned]] , [[scrawny]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[spare]] , [[twiggy]] , [[weedy]] , [[faint]] , [[negligible]] , [[outside]] , [[slight]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Reduce,lose or shed weight,diet,Chiefly USslenderize: I really must slim if I am to fit into my summerclothes.=====+ :[[gain]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj.,v.,& n.=====+ - =====Adj. (slimmer,slimmest) 1 a of small girthor thickness,of long narrow shape. b gracefully thin,slenderly built. c not fat or overweight.=====+ - + - =====Small,insufficient (a slim chance of success).=====+ - + - =====Clever,artful,crafty,unscrupulous.=====+ - + - =====V. (slimmed,slimming) 1 intr. makeoneself slimmer by dieting,exercise,etc.=====+ - + - =====Tr. make slim orslimmer.=====+ - + - =====N. a course of slimming.=====+ - + - =====Slimly adv. slimmer n.slimming n. & adj. slimmish adj. slimness n.[LG or Du. f.Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slim slim]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=slim slim]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 06:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi
- slim possibility
- khả năng có thể được rất mỏng manh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ