• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lẻn đi=====
    =====lẻn đi=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sneak, creep, steal, prowl, skulk: The dog slunk out of theroom with its tail between its legs.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[coast]] , [[cower]] , [[glide]] , [[glissade]] , [[go stealthily]] , [[gumshoe]] , [[lurk]] , [[meander]] , [[mooch]] , [[pass quietly]] , [[prowl]] , [[pussyfoot]] , [[shirk]] , [[sidle]] , [[skitter]] , [[skulk]] , [[slick]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slither]] , [[snake]] , [[sneak]] , [[steal]] , [[undulate]] , [[creep]] , [[mouse]] , [[weasel]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /sliηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súc vật ( (thường) là bò) đẻ non
    Thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non

    Động từ

    Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

    Nội động từ .slunk, .slinked

    Đi; đi lén, lẩn, lẻn vào
    to slink in
    lén vào
    Lượn, lượn lờ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lẻn đi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X