-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========mỉm cười==========mỉm cười=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Grin, beam: He smiled and said he was pleased to meet me.=====+ =====verb=====- + :[[beam]] , [[be gracious]] , [[express friendliness]] , [[express tenderness]] , [[grin]] , [[laugh]] , [[look amused]] , [[look delighted]] , [[look happy]] , [[look pleased]] , [[simper]] , [[smirk]] , [[expression]] , [[sneer]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[grin]]- =====Grin:Georgina bestowed on me a sweet,wistful smile.=====+ =====phrasal verb=====- === Oxford===+ :[[countenance]] , [[favor]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[frown]] , [[glower]]- =====Intr. relax the features into apleasedor kindor gently scepticalexpressionor a forced imitation of these,usu. with the lips parted and the corners of the mouth turnedup.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. express by smiling (smiled their consent).=====+ - + - =====Tr.give (a smile) of a specified kind (smiled a sardonic smile).=====+ - + - =====Intr. (foll. by on,upon) adopt a favourable attitude towards;encourage (fortune smiled on me).=====+ - + - =====Intr. have a bright orfavourable aspect (the smiling countryside).=====+ - + - =====Tr. (foll. byaway) drive (a person's anger etc.) away (smiled their tearsaway).=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) a ridicule or show indifference to(smiled at my feeble attempts). b favour; smile on.=====+ - + - =====Tr.(foll. by into, out of) bring (a person) into or out of aspecified mood etc. by smiling (smiled them into agreement).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of smiling.=====+ - + - =====A smilingexpression or aspect.=====+ - + - =====Smileless adj.smiler n. smiley adj. smilingly adv. [ME perh. f. Scand.,rel. to SMIRK:cf. OHG smilenter]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=smile smile] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smile smile]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=smile smile]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , be gracious , express friendliness , express tenderness , grin , laugh , look amused , look delighted , look happy , look pleased , simper , smirk , expression , sneer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ