• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====sự quá chậm trễ=====
    =====sự quá chậm trễ=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====quá hạn=====
    =====quá hạn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quá hạn=====
    +
    =====quá hạn=====
    -
    =====quá hạn (chưa trả)=====
    +
    =====quá hạn (chưa trả)=====
    -
    =====quá hạn thanh toán=====
    +
    =====quá hạn thanh toán=====
    =====trễ hạn thanh toán=====
    =====trễ hạn thanh toán=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overdue overdue] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[behindhand]] , [[behind time]] , [[belated]] , [[delinquent]] , [[due]] , [[held up ]]* , [[hung up ]]* , [[jammed ]]* , [[long delayed]] , [[mature]] , [[not punctual]] , [[outstanding]] , [[owing]] , [[payable]] , [[tardy]] , [[unpaid]] , [[unpunctual]] , [[unsettled]] , [[arrears]] , [[behind]] , [[delayed]] , [[late]]
    -
    =====Late, tardy, behindhand, behind, unpunctual, belated, USpast due: As it is now December, payment is long overdue. I'vegot an overdue library book to return.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[early]] , [[paid]]
    -
    =====Past the time when due or ready.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Not yet paid,arrived, born, etc., though after the expected time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of alibrary book etc.) retained longer than the period allowed.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ouvə'dju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá chậm
    the train was overdue
    xe lửa đến quá chậm
    Quá hạn
    these bills are overdue
    những hoá đơn này đã quá hạn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự quá chậm trễ

    Kỹ thuật chung

    quá hạn

    Kinh tế

    quá hạn
    quá hạn (chưa trả)
    quá hạn thanh toán
    trễ hạn thanh toán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    early , paid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X