-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========có gia vị==========có gia vị=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Zesty,zestful,piquant,tangy,(well-)spiced,(well-)seasoned,hot,peppery,sharp,pungent,snappy,biting,full-bodied,aromatic,savoury,flavoursome,flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.=====+ =====adjective=====- + :[[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[aromal]] , [[aromatic]] , [[distinctive]] , [[fiery]] , [[flavorsome]] , [[fragrant]] , [[fresh]] , [[herbaceous]] , [[highly seasoned]] , [[hot]] , [[keen]] , [[odoriferous]] , [[peppery]] , [[perfumed]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[racy]] , [[redolent]] , [[savory]] , [[scented]] , [[seasoned]] , [[snappy]] , [[spirited]] , [[sweet]] , [[tangy]] , [[tasty]] , [[zesty]] , [[zippy ]]* , [[breezy]] , [[broad]] , [[erotic]] , [[hot ]]* , [[indelicate]] , [[red hot]] , [[ribald]] , [[risqu]]- =====Off colour,indelicate,suggestive,risqu‚,improper,indecent,indecorous,ribald,racy,bawdy,unseemly,offensive,titillating,sexy,Colloq hot: This magazine often publishes spicy nude photos.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Scandalous,sensational,outrageous,notorious,revealing,revelatory,intimate: She likes to read about the spicygoings-on in Hollywood.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====(spicier,spiciest) 1 of, flavoured with, or fragrant withspice.=====+ - + - =====Piquant, pungent; sensational or improper (a spicystory).=====+ - + - =====Spicily adv. spiciness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spicy spicy]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
- spicy story
- chuyện tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , appetizing , aromal , aromatic , distinctive , fiery , flavorsome , fragrant , fresh , herbaceous , highly seasoned , hot , keen , odoriferous , peppery , perfumed , piquant , poignant , racy , redolent , savory , scented , seasoned , snappy , spirited , sweet , tangy , tasty , zesty , zippy * , breezy , broad , erotic , hot * , indelicate , red hot , ribald , risqu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ