-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cải Brusse=====+ =====cải Brusse==========nảy mầm==========nảy mầm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sprout sprout] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bud]] , [[burgeon]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[push]] , [[shoot]] , [[shoot up]] , [[spring]] , [[take root]] , [[vegetate]] , [[bloom]] , [[bourgeon]] , [[branch]] , [[develop]] , [[offshoot]] , [[proliferate]] , [[pullulate]] , [[ramify]] , [[seedling]] , [[spout]] , [[sprig]] , [[tendril]] , [[thrive]] , [[tiller]]- =====Bud, germinate,comeup,arise,begin, bloom,blossom,flower: With this warm weather,everything in my garden isbeginning to sprout.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[bine]] , [[offshoot]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[tendril]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[die]] , [[shrink]] , [[shrivel]]- =====Tr. put forth,produce (shoots,hair,etc.)(has sprouted a moustache).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Intr. begin to grow,put forthshoots.=====+ - + - =====Intr. spring up, grow to a height.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A shootof a plant.=====+ - + - ====== BRUSSELS SPROUT.[OE sprutan (unrecorded) f.WG]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ