-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu==========Sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abuse]] , [[aspersion]] , [[backbiting ]]* , [[backstabbing]] , [[belittlement]] , [[calumny]] , [[damage]] , [[defamation]] , [[denigration]] , [[deprecation]] , [[derogation]] , [[disesteem]] , [[disparagement]] , [[harm]] , [[hit]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[injustice]] , [[innuendo]] , [[insinuation]] , [[knock ]]* , [[libel]] , [[libeling]] , [[lie]] , [[maligning]] , [[minimization]] , [[muckraking]] , [[obloquy]] , [[pejorative]] , [[revilement]] , [[ridicule]] , [[running down]] , [[scandal]] , [[scandalmongering]] , [[scurrility]] , [[slam]] , [[smear campaign ]]* , [[tale]] , [[traducement]] , [[traducing]] , [[vilification]] , [[vituperation]] , [[wrong]] , [[depreciation]] , [[calumniation]] , [[character assassination]] , [[slander]] , [[backbiting]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[admiration]] , [[adulation]] , [[flattery]] , [[praise]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , aspersion , backbiting * , backstabbing , belittlement , calumny , damage , defamation , denigration , deprecation , derogation , disesteem , disparagement , harm , hit , hurt , injury , injustice , innuendo , insinuation , knock * , libel , libeling , lie , maligning , minimization , muckraking , obloquy , pejorative , revilement , ridicule , running down , scandal , scandalmongering , scurrility , slam , smear campaign * , tale , traducement , traducing , vilification , vituperation , wrong , depreciation , calumniation , character assassination , slander , backbiting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ