-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)==========(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Disadvantageous, harmful, injurious, hurtful, damaging,deleterious, destructive, prejudicial, adverse, unfavourable,inimical, pernicious: I know nothing detrimental about eitherone of them.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Harmful; causing loss.=====- =====Detrimentally adv.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[adverse]] , [[bad]] , [[baleful]] , [[deleterious]] , [[destructive]] , [[disturbing]] , [[evil]] , [[harmful]] , [[hurtful]] , [[ill]] , [[inimical]] , [[injurious]] , [[mischievous]] , [[negative]] , [[nocuous]] , [[pernicious]] , [[prejudicial]] , [[unfavorable]] , [[baneful]] , [[damaging]] , [[malefic]] , [[malignant]] , [[noisome]] , [[offensive]] , [[toxic]] , [[unwholesome]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detrimental detrimental]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detrimental detrimental]: Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[advantageous]] , [[assisting]] , [[beneficial]] , [[helpful]] , [[profitable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , bad , baleful , deleterious , destructive , disturbing , evil , harmful , hurtful , ill , inimical , injurious , mischievous , negative , nocuous , pernicious , prejudicial , unfavorable , baneful , damaging , malefic , malignant , noisome , offensive , toxic , unwholesome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ