• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bản phiên mã=====
    +
    =====bản phiên mã=====
    =====bản chép lại=====
    =====bản chép lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bản sao=====
    =====bản sao=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Transcription, translation, transliteration, rendering,interpretation, representation: Most linguists regarded writingas a mere transcript of language.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[carbon copy ]]* , [[ditto ]]* , [[duplicate]] , [[facsimile]] , [[hard copy]] , [[imprint]] , [[manuscript]] , [[mimeograph]] , [[minutes]] , [[notes]] , [[print]] , [[record]] , [[recorded material]] , [[recording]] , [[reprint]] , [[reproduction]] , [[transcription]] , [[translation]]
    -
    =====(carbon or machine or Xeroxor photostatic or xerographic) copy, carbon, duplicate,duplication, photocopy, reproduction, Photostat, Colloq dupe: Ihave requested a transcript of the court proceedings.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A written or recorded copy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any copy. [ME f. OFtranscrit f. L transcriptum neut. past part.: see TRANSCRIBE]=====
    +

    03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /'trænskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
    typewritten transcript
    bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
    Bản ghi
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lý lịch học tập; bản sao học bạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bản phiên mã
    bản chép lại

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X