-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự cắt rãnh=====+ =====sự cắt rãnh=====- =====sự khắc=====+ =====sự khắc=====- =====sự khía=====+ =====sự khía==========sự khía răng cưa==========sự khía răng cưa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Cut, gash,slit,slash: The surgeon made an incision in theabdominal wall.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[carving]] , [[cleavage]] , [[cleft]] , [[dissection]] , [[gash]] , [[groove]] , [[laceration]] , [[mark]] , [[nick]] , [[nip]] , [[notch]] , [[opening]] , [[pierce]] , [[slash]] , [[stab]] , [[wound]] , [[slice]] , [[slit]] , [[split]] , [[cut]] , [[scar]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A cut; a division produced by cutting; anotch.=====+ - + - =====The actof cutting into a thing.[ME f. OF incision or LL incisio (asINCISE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=incision incision]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incision incision]: Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
