• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====
    =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).=====
     
    -
    =====Colloq. a scolding; a beating.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in pl.) sl. thingsneeded; adjuncts; things whose names are not known (have we gotall the doings?).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accomplishing]] , [[accomplishment]] , [[achieving]] , [[act]] , [[action]] , [[carrying out]] , [[deed]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[handiwork]] , [[implementation]] , [[performance]] , [[performing]] , [[thing]] , [[work]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doing doing] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doing doing] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=doing doing] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´du:iη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm (việc gì...)
    there is a great difference between doing and saying
    nói và làm khác nhau xa
    ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi
    here are fine doings indeed
    đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
    ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè
    great doings in the Balkans
    những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
    there were great doings at the town hall
    ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
    ( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X