-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)
Dòng 7: Dòng 7: =====Bị hoãn lại==========Bị hoãn lại=====+ + =====Bị treo giò (Bóng đá)=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==09:20, ngày 6 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- attenuation of suspended load
- sự giảm dần bùn cát lơ lửng
- suspended (silt) load
- bùn cát lơ lửng
- suspended contaminants in sewage
- chất bẩn lơ lửng trong chất thải
- suspended deposits
- bùn cát lơ lửng
- suspended deposits
- phù sa lơ lửng
- suspended impurities
- chất lẫn lơ lửng
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load precipitability
- khả năng lắng bùn cát lơ lửng
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended muddy sand
- cát bùn lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng (phù sa)
- suspended-body level measurement
- đo mức vật lơ lửng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ