-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========thùng lặn==========thùng lặn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ketxon không khí nén=====+ =====ketxon không khí nén==========thùng không khí nén==========thùng không khí nén======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng lặn=====+ =====buồng lặn=====::[[steel]] [[caisson]]::[[steel]] [[caisson]]::buồng lặn bằng thép::buồng lặn bằng thép- =====cửa cống=====+ =====cửa cống=====- =====cửa van nổi=====+ =====cửa van nổi=====- =====giếng chìm=====+ =====giếng chìm=====::[[air]] [[caisson]]::[[air]] [[caisson]]::giếng chìm hơi ép::giếng chìm hơi épDòng 71: Dòng 69: ::[[timber]] [[caisson]]::[[timber]] [[caisson]]::giếng chìm bằng gỗ::giếng chìm bằng gỗ- =====thùng khí nén=====+ =====thùng khí nén=====::[[pneumatic]] [[caisson]]::[[pneumatic]] [[caisson]]::ketxon/thùng khí nén::ketxon/thùng khí nén- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A watertight chamber in which underwater construction workcan be done.=====+ =====noun=====- + :[[box]] , [[case]] , [[chamber]] , [[chest]] , [[float]] , [[wagon]]- =====A floating vessel used as a floodgate in docks.3 an ammunitionchestor wagon.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=caisson caisson]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caisson caisson]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ ( (cũng) .pontoon)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
- caisson disease
- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giếng chìm
- air caisson
- giếng chìm hơi ép
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- brick caisson
- giếng chìm bằng khối xây
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên giếng chìm
- caisson masonry
- sự đặt giếng chìm
- caisson on temporary cofferdam
- giếng chìm đắp đảo
- cast-in-place concrete caisson
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cellular caisson
- giếng chìm nhiều ngăn
- floating caisson
- giếng chìm chở nổi
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- open caisson sinking
- sự hạ giếng chìm
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reusable caisson
- giếng chìm tháo lắp được
- sink a caisson
- hạ giếng chìm
- steel caisson
- giếng chìm bằng thép
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ