• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:23, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần=====
    =====Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(unholier, unholiest) 1 impious, profane, wicked.=====
     
    -
    =====Colloq. dreadful, outrageous (made an unholy row about it).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Not holy.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[base]] , [[blameful]] , [[corrupt]] , [[culpable]] , [[depraved]] , [[dishonest]] , [[evil]] , [[godless]] , [[guilty]] , [[heinous]] , [[immoral]] , [[impious]] , [[iniquitous]] , [[irreligious]] , [[irreverent]] , [[irreverential]] , [[profane]] , [[sinful]] , [[ungodly]] , [[unhallowed]] , [[unsanctified]] , [[vile]] , [[wicked]] , [[appalling]] , [[awful]] , [[barbarous]] , [[dreadful]] , [[horrendous]] , [[shocking]] , [[uncivilized]] , [[unearthly]] , [[unnatural]] , [[unreasonable]] , [[amiss]] , [[atrocious]] , [[fiendish]] , [[impure]] , [[indecent]] , [[malicious]] , [[unchristian]] , [[unconsecrated]]
    -
    =====Unholiness n. [OE unhalig (as UN-(1), HOLY)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[godly]] , [[holy]] , [[pious]] , [[religious]] , [[reasonable]] , [[sensible]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌn'houli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu xa, tội lỗi
    (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm)
    Không linh thiêng
    Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X