-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">skoup</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==13:11, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phạm vi
- economy of scope
- kinh tế phạm vi / qui mô
- explicit scope terminator
- kết thúc phạm vi tường minh
- fall within the scope of
- nằm trong phạm vi của
- lexical scope
- phạm vi từ vựng
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope note
- chú ý về phạm vi
- scope note
- lưu ý về phạm vi
- scope note
- ghi chú về phạm vi
- scope of commands
- phạm vi các lệnh
- Scope of Cover Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- scope of inspection
- phạm vi thử nghiệm
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- scope of work
- phạm vi hoạt động
- scope of work
- phạm vi công tác
- scope of work
- phạm vi công việc
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- to be out of scope for the project
- không nằm trong phạm vi dự án
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ