-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ::sự dốt đặc::sự dốt đặc- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Grossly stupid (a crass idea).=====- =====Gross (crassstupidity).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Literary thick or gross.=====+ =====adjective=====- + :[[asinine]] , [[blundering]] , [[boorish]] , [[bovine]] , [[churlish]] , [[dense]] , [[doltish]] , [[gross]] , [[indelicate]] , [[inelegant]] , [[loutish]] , [[lowbrow]] , [[lumpish]] , [[oafish]] , [[obtuse]] , [[philistine]] , [[raw]] , [[rough]] , [[rude]] , [[stupid]] , [[uncouth]] , [[unrefined]] , [[vulgar]] , [[witless]] , [[barbarian]] , [[barbaric]] , [[crude]] , [[ill-bred]] , [[tasteless]] , [[uncivilized]] , [[uncultivated]] , [[uncultured]] , [[unpolished]] , [[coarse]] , [[insensitive]]- =====Crassitude n.crassly adv. crassness n. [L crassus solid, thick]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[careful]] , [[delicate]] , [[kind]] , [[nice]] , [[refined]] , [[sensitive]] , [[tactful]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://foldoc.org/?query=crass crass]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asinine , blundering , boorish , bovine , churlish , dense , doltish , gross , indelicate , inelegant , loutish , lowbrow , lumpish , oafish , obtuse , philistine , raw , rough , rude , stupid , uncouth , unrefined , vulgar , witless , barbarian , barbaric , crude , ill-bred , tasteless , uncivilized , uncultivated , uncultured , unpolished , coarse , insensitive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ