• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) đo được=====
    =====(adj) đo được=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====có khắc độ=====
    =====có khắc độ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kích thước=====
    +
    =====kích thước=====
    -
    =====để đo=====
    +
    =====để đo=====
    -
    =====đo được=====
    +
    =====đo được=====
    ::[[lebesgue's]] [[measurable]] [[set]]
    ::[[lebesgue's]] [[measurable]] [[set]]
    ::tập đo được Lơbegơ
    ::tập đo được Lơbegơ
    Dòng 39: Dòng 37:
    ::[[measurable]] [[space]]
    ::[[measurable]] [[space]]
    ::không gian đo được
    ::không gian đo được
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====That can be measured.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[assessable]] , [[calculable]] , [[commensurate]] , [[computable]] , [[fathomable]] , [[gaugeable]] , [[material]] , [[mensurable]] , [[perceptible]] , [[quantifiable]] , [[quantitative]] , [[significant]] , [[surveyable]] , [[weighable]]
    -
    =====Within a measurable distance ofgetting near (something undesirable).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Measurability n.measurably adv. [ME f. OF mesurable f. LL mensurabilis f. Lmensurare (as MEASURE)]=====
    +
    :[[imperceptible]] , [[insignificant]] , [[undeterminable]] , [[unmeasurable]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=measurable measurable] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=measurable measurable] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=measurable measurable] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=measurable&searchtitlesonly=yes measurable] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´meʒərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đo được, lường được
    Vừa phải, phải chăng
    to come within measurable distance of success
    sắp thành công

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) đo được

    Cơ khí & công trình

    có khắc độ

    Kỹ thuật chung

    kích thước
    để đo
    đo được
    lebesgue's measurable set
    tập đo được Lơbegơ
    measurable function
    hàm đo được
    measurable quantity
    đại lượng đo được
    measurable set
    tập hợp đo được
    measurable set
    tập (hợp) đo được
    measurable set
    tập đo được
    measurable space
    không gian đo được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X