-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====ngang=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Transversal.gif|200px|đường ngang, đường hoành, (adj) ngang]][[Image:Transversal.gif|200px|đường ngang, đường hoành, (adj) ngang]]Dòng 73: Dòng 76: =====Transversality n. transversally adv. [MEf. med.L transversalis (as TRANSVERSE)]==========Transversality n. transversally adv. [MEf. med.L transversalis (as TRANSVERSE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang
- azimuth transversal mode (ATM)
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- stationary transversal waves
- sóng ngang dừng
- transversal beam
- dầm ngang
- transversal casting
- độ cong ngang
- transversal casting
- độ vênh ngang
- transversal contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- transversal contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- transversal discrepancy
- sai số khép ngang
- transversal distribution coefficient
- hệ số phân bố ngang
- transversal equalizer
- bộ hiệu chỉnh ngang
- transversal load
- tải trọng ngang
- transversal scale
- tỉ lệ ngang
- transversal section
- biên dạng ngang
- transversal section
- khâu ngang
- transversal section
- mặt cắt ngang
- transversal shear
- lực cắt ngang
- transversal shell
- vỏ nằm ngang
- transversal shell
- vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
- transversal wave
- sóng ngang
- transversal-digging excavator
- máy đào ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ