-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====trung tính=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa==========điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa=====Dòng 130: Dòng 133: =====Neutrality n. neutrally adv. [ME f. obs. F neutral or Lneutralis of neuter gender (as NEUTER)]==========Neutrality n. neutrally adv. [ME f. obs. F neutral or Lneutralis of neuter gender (as NEUTER)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung bình
- chemically neutral
- trung bình hóa học
- neutral depth
- độ sâu trung bình
- neutral ester
- ette trung bình
Kinh tế
trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral policy
- chính sách trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral powers
- các cường quốc trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Non-belligerent, non-combatant, unaligned, non-aligned,unaffiliated, uninvolved, unallied, non-allied, non-partisan,impartial, disinterested, indifferent, dispassionate, unbiased,uncommitted, noncommittal, aloof, withdrawn, detached, remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ