• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====làm trung hòa=====
    =====làm trung hòa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=neutralize neutralize] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trung lập hóa=====
    =====trung lập hóa=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====trung hòa=====
    +
    =====trung hòa=====
    =====trung tính hóa=====
    =====trung tính hóa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====trung hòa=====
    +
    =====trung hòa=====
    =====trung lập hóa=====
    =====trung lập hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neutralize neutralize] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[abrogate]] , [[annul]] , [[balance]] , [[cancel]] , [[compensate for]] , [[conquer]] , [[counterbalance]] , [[countercheck]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[defeat]] , [[frustrate]] , [[invalidate]] , [[negate]] , [[negative]] , [[nullify]] , [[offset]] , [[overcome]] , [[override]] , [[overrule]] , [[redress]] , [[subdue]] , [[undo]] , [[outweigh]] , [[redeem]] , [[set off]] , [[counteract]] , [[block]] , [[stop]]
    -
    =====Void, annul, cancel (out), nullify, invalidate, negate,delete, undo, make or render ineffective, counterbalance,counteract, offset, equalize, even, square, compensate for, makeup for: The forces on both sides of the sail, being equal,neutralize each other.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(also -ise) 1 make neutral.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Counterbalance; renderineffective by an opposite force or effect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exempt or exclude(a place) from the sphere of hostilities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Neutralization n.neutralizer n. [F neutraliser f. med.L neutralizare (asNEUTRAL)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´nju:trə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác neutralise

    Ngoại động từ

    (quân sự) trung lập hoá
    (hoá học) trung hoà
    to neutralize an acid
    trung hoà một axit
    Làm mất tác dụng, vô hiệu hóa
    to neutralize a poison
    làm chất độc mất tác dụng


    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm trung hòa

    Xây dựng

    trung lập hóa

    Điện lạnh

    trung hòa
    trung tính hóa

    Kinh tế

    trung hòa
    trung lập hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X