• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sức hút=====
    =====sức hút=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lực hấp dẫn=====
    +
    =====lực hấp dẫn=====
    -
    =====lực hút=====
    +
    =====lực hút=====
    -
    =====sự hấp dẫn=====
    +
    =====sự hấp dẫn=====
    -
    =====sự hút=====
    +
    =====sự hút=====
    -
    =====sự hút (nhau)=====
    +
    =====sự hút (nhau)=====
    -
    =====sức hút=====
    +
    =====sức hút=====
    =====sức nặng=====
    =====sức nặng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự hút=====
    +
    =====sự hút=====
    -
    =====trọng lực=====
    +
    =====trọng lực=====
    ::[[gravity]] [[thickener]]
    ::[[gravity]] [[thickener]]
    ::thùng lắng trọng lực
    ::thùng lắng trọng lực
    -
    =====trọng lượng=====
    +
    =====trọng lượng=====
    ::[[gravity]] [[table]]
    ::[[gravity]] [[table]]
    ::bàn phân loại theo trọng lượng
    ::bàn phân loại theo trọng lượng
    Dòng 60: Dòng 58:
    ::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]
    ::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]
    ::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    ::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gravity gravity] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[force]] , [[heaviness]] , [[pressure]] , [[weight]] , [[acuteness]] , [[concern]] , [[consequence]] , [[exigency]] , [[hazardousness]] , [[momentousness]] , [[perilousness]] , [[severity]] , [[significance]] , [[solemnity]] , [[urgency]] , [[weightiness]] , [[graveness]] , [[seriousness]] , [[sedateness]] , [[sobriety]] , [[solemnness]] , [[staidness]]
    -
    =====Gravitation; attraction: After middle age, the body obeysthe laws of gravity but not of mutual attraction. 2 seriousness,acuteness, immediacy, importance, significance, weight,magnitude, severity, urgency, exigency, momentousness,weightiness: When I saw mother's expression I realized thegravity of the situation.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Solemnity, dignity, sombreness,staidness, sedateness, sobriety, gravitas, soberness, reserve;gloominess, grimness: The ceremony was conducted with suitablegravity.=====
    +
    :[[weightedness]] , [[frivolity]] , [[inconsequentiality]] , [[levity]] , [[silliness]] , [[unimportance]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A the force that attracts a body to the centre of theearth or other celestial body. b the degree of intensity ofthis measured by acceleration. c gravitational force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theproperty of having weight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A importance, seriousness; thequality of being grave. b solemnity, sobriety; seriousdemeanour.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    17:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈgrævɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
    centre of gravity
    trọng tâm
    force of gravity
    trọng lực
    Vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
    to preserve one's gravity
    giữ được vẻ nghiêm trang
    to lose one's gravity
    mất vẻ nghiêm trang
    Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sức hút

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn

    Kỹ thuật chung

    lực hấp dẫn
    lực hút
    sự hấp dẫn
    sự hút
    sự hút (nhau)
    sức hút
    sức nặng

    Kinh tế

    sự hút
    trọng lực
    gravity thickener
    thùng lắng trọng lực
    trọng lượng
    gravity table
    bàn phân loại theo trọng lượng
    gravity weighting filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    specific gravity
    trọng lượng riêng
    specific gravity (spgr)
    trọng lượng riêng
    weight operated gravity filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X